中文 Trung Quốc
混合肥料
混合肥料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phân compost
混合肥料 混合肥料 phát âm tiếng Việt:
[hun4 he2 fei2 liao4]
Giải thích tiếng Anh
compost
混合體 混合体
混同 混同
混名 混名
混和 混和
混唚 混吣
混子 混子