中文 Trung Quốc
混合毒劑
混合毒剂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến thuật hỗn hợp của lò
混合毒劑 混合毒剂 phát âm tiếng Việt:
[hun4 he2 du2 ji4]
Giải thích tiếng Anh
tactical mixture of chemical agents
混合泳 混合泳
混合物 混合物
混合肥料 混合肥料
混同 混同
混名 混名
混名兒 混名儿