中文 Trung Quốc
淵遠
渊远
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sâu
sâu sắc
淵遠 渊远 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 yuan3]
Giải thích tiếng Anh
deep
profound
淵默 渊默
淶 涞
淶水 涞水
淶源 涞源
淶源縣 涞源县
混 混