中文 Trung Quốc
淶水
涞水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lai quận ở Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
淶水 涞水 phát âm tiếng Việt:
[Lai2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
Laishui county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
淶水縣 涞水县
淶源 涞源
淶源縣 涞源县
混 混
混一 混一
混世魔王 混世魔王