中文 Trung Quốc
淵默
渊默
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự im lặng sâu sắc
淵默 渊默 phát âm tiếng Việt:
[yuan1 mo4]
Giải thích tiếng Anh
profound silence
淶 涞
淶水 涞水
淶水縣 涞水县
淶源縣 涞源县
混 混
混 混