中文 Trung Quốc
混
混
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhầm lẫn
bẩn
kết hợp
bùn
Các biến thể của 渾|浑 [hun2]
混 混 phát âm tiếng Việt:
[hun2]
Giải thích tiếng Anh
confused
dirty
to mix
muddy
variant of 渾|浑[hun2]
混 混
混一 混一
混世魔王 混世魔王
混事 混事
混交 混交
混交林 混交林