中文 Trung Quốc
淶源
涞源
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lai quận ở Baoding 保定 [Bao3 ding4], Hebei
淶源 涞源 phát âm tiếng Việt:
[Lai2 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
Laiyuan county in Baoding 保定[Bao3 ding4], Hebei
淶源縣 涞源县
混 混
混 混
混世魔王 混世魔王
混亂 混乱
混事 混事