中文 Trung Quốc
消費品
消费品
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hàng tiêu dùng
消費品 消费品 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 pin3]
Giải thích tiếng Anh
consumer goods
消費器件 消费器件
消費稅 消费税
消費群 消费群
消費者保護 消费者保护
消費資料 消费资料
消費金融 消费金融