中文 Trung Quốc
消費器件
消费器件
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tiêu dùng
消費器件 消费器件 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 qi4 jian4]
Giải thích tiếng Anh
consumer
消費稅 消费税
消費群 消费群
消費者 消费者
消費資料 消费资料
消費金融 消费金融
消退 消退