中文 Trung Quốc
消費稅
消费税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuế tiêu thụ
bán hàng thuế
消費稅 消费税 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 shui4]
Giải thích tiếng Anh
consumption tax
sales tax
消費群 消费群
消費者 消费者
消費者保護 消费者保护
消費金融 消费金融
消退 消退
消逝 消逝