中文 Trung Quốc
消費金融
消费金融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tài chính người tiêu dùng
消費金融 消费金融 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 jin1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
consumer finance
消退 消退
消逝 消逝
消遣 消遣
消金 消金
消長 消长
消閒 消闲