中文 Trung Quốc
消費群
消费群
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người tiêu dùng nhóm
消費群 消费群 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 qun2]
Giải thích tiếng Anh
consumer group
消費者 消费者
消費者保護 消费者保护
消費資料 消费资料
消退 消退
消逝 消逝
消遣 消遣