中文 Trung Quốc
消融
消融
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm tan chảy (ví dụ như là một icecap)
消融 消融 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 rong2]
Giải thích tiếng Anh
to melt (e.g. an icecap)
消解 消解
消費 消费
消費價格指數 消费价格指数
消費器件 消费器件
消費稅 消费税
消費群 消费群