中文 Trung Quốc
消費價格指數
消费价格指数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chỉ số giá tiêu dùng CPI
消費價格指數 消费价格指数 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 fei4 jia4 ge2 zhi3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
consumer price index CPI
消費品 消费品
消費器件 消费器件
消費稅 消费税
消費者 消费者
消費者保護 消费者保护
消費資料 消费资料