中文 Trung Quốc
消腫
消肿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhanh chóng giảm sưng
detumescence
消腫 消肿 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
rapid decrease of a swelling
detumescence
消蝕 消蚀
消融 消融
消解 消解
消費價格指數 消费价格指数
消費品 消费品
消費器件 消费器件