中文 Trung Quốc
消聲器
消声器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm tiếng ồn
消聲器 消声器 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 sheng1 qi4]
Giải thích tiếng Anh
noise reduction equipment
消腫 消肿
消蝕 消蚀
消融 消融
消費 消费
消費價格指數 消费价格指数
消費品 消费品