中文 Trung Quốc
消耗量
消耗量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tốc độ tiêu thụ
消耗量 消耗量 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hao4 liang4]
Giải thích tiếng Anh
rate of consumption
消聲 消声
消聲器 消声器
消腫 消肿
消融 消融
消解 消解
消費 消费