中文 Trung Quốc
消聲
消声
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
âm thanh tản
giảm tiếng ồn
消聲 消声 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 sheng1]
Giải thích tiếng Anh
sound dissipation
noise reduction
消聲器 消声器
消腫 消肿
消蝕 消蚀
消解 消解
消費 消费
消費價格指數 消费价格指数