中文 Trung Quốc
消耗戰
消耗战
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh tiêu hao
消耗戰 消耗战 phát âm tiếng Việt:
[xiao1 hao4 zhan4]
Giải thích tiếng Anh
war of attrition
消耗掉 消耗掉
消耗量 消耗量
消聲 消声
消腫 消肿
消蝕 消蚀
消融 消融