中文 Trung Quốc
海龜
海龟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rùa
海龜 海龟 phát âm tiếng Việt:
[hai3 gui1]
Giải thích tiếng Anh
turtle
浸 浸
浸信會 浸信会
浸入 浸入
浸染 浸染
浸沉 浸沉
浸沒 浸没