中文 Trung Quốc
海關官員
海关官员
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cán bộ Hải quan
海關官員 海关官员 phát âm tiếng Việt:
[hai3 guan1 guan1 yuan2]
Giải thích tiếng Anh
customs officer
海關總署 海关总署
海關部門 海关部门
海防 海防
海陵區 海陵区
海陸 海陆
海陸煲 海陆煲