中文 Trung Quốc
海運費率
海运费率
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vận chuyển tỷ lệ
海運費率 海运费率 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yun4 fei4 lu:4]
Giải thích tiếng Anh
shipping rate
海選 海选
海邊 海边
海部俊樹 海部俊树
海量 海量
海錯 海错
海門 海门