中文 Trung Quốc
海量
海量
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khối lượng lớn
海量 海量 phát âm tiếng Việt:
[hai3 liang4]
Giải thích tiếng Anh
huge volume
海錯 海错
海門 海门
海門市 海门市
海關 海关
海關官員 海关官员
海關總署 海关总署