中文 Trung Quốc
海邊
海边
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bên bờ biển
海邊 海边 phát âm tiếng Việt:
[hai3 bian1]
Giải thích tiếng Anh
seaside
海部俊樹 海部俊树
海里 海里
海量 海量
海門 海门
海門市 海门市
海闊天空 海阔天空