中文 Trung Quốc- 海部俊樹
- 海部俊树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- KAIFU Toshiki (1931-), chính trị gia người Nhật bản, thủ tướng năm 1989-1991
海部俊樹 海部俊树 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- KAIFU Toshiki (1931-), Japanese politician, prime minister 1989-1991