中文 Trung Quốc
海錯
海错
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
món ăn hải sản
海錯 海错 phát âm tiếng Việt:
[hai3 cuo4]
Giải thích tiếng Anh
seafood delicacy
海門 海门
海門市 海门市
海闊天空 海阔天空
海關官員 海关官员
海關總署 海关总署
海關部門 海关部门