中文 Trung Quốc
海迪
海迪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Heidi
海迪 海迪 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 di2]
Giải thích tiếng Anh
Heidi
海運 海运
海運費 海运费
海運費率 海运费率
海邊 海边
海部俊樹 海部俊树
海里 海里