中文 Trung Quốc
海里
海里
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hải lý
海里 海里 phát âm tiếng Việt:
[hai3 li3]
Giải thích tiếng Anh
nautical mile
海量 海量
海錯 海错
海門 海门
海闊天空 海阔天空
海關 海关
海關官員 海关官员