中文 Trung Quốc
海蛞蝓
海蛞蝓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sea slug
海蛞蝓 海蛞蝓 phát âm tiếng Việt:
[hai3 kuo4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
sea slug
海蛤蝓 海蛤蝓
海蜇 海蜇
海蝕 海蚀
海螺 海螺
海蠣 海蛎
海蠣子 海蛎子