中文 Trung Quốc
海蛤蝓
海蛤蝓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sea slug
海蛤蝓 海蛤蝓 phát âm tiếng Việt:
[hai3 ge2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
sea slug
海蜇 海蜇
海蝕 海蚀
海螵蛸 海螵蛸
海蠣 海蛎
海蠣子 海蛎子
海西 海西