中文 Trung Quốc
  • 海蜇 繁體中文 tranditional chinese海蜇
  • 海蜇 简体中文 tranditional chinese海蜇
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Rhopilema esculenta, một con sứa ăn được
海蜇 海蜇 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 zhe2]

Giải thích tiếng Anh
  • Rhopilema esculenta, an edible jellyfish