中文 Trung Quốc
海蝕
海蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xói mòn ven biển
biển mài mòn
海蝕 海蚀 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
coastal erosion
marine abrasion
海螵蛸 海螵蛸
海螺 海螺
海蠣 海蛎
海西 海西
海西州 海西州
海西蒙古族藏族自治州 海西蒙古族藏族自治州