中文 Trung Quốc
海螺
海螺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ốc biển
whelk
ốc xà cừ
海螺 海螺 phát âm tiếng Việt:
[hai3 luo2]
Giải thích tiếng Anh
sea snail
whelk
conch
海蠣 海蛎
海蠣子 海蛎子
海西 海西
海西蒙古族藏族自治州 海西蒙古族藏族自治州
海角 海角
海角天涯 海角天涯