中文 Trung Quốc
海綿狀
海绵状
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xốp
海綿狀 海绵状 phát âm tiếng Việt:
[hai3 mian2 zhuang4]
Giải thích tiếng Anh
spongy
海綿體 海绵体
海膽 海胆
海興 海兴
海航 海航
海船 海船
海芋 海芋