中文 Trung Quốc
海綿體
海绵体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mô cương cứng (sinh dục)
Corpus cavernosum
海綿體 海绵体 phát âm tiếng Việt:
[hai3 mian2 ti3]
Giải thích tiếng Anh
erectile tissue (genital)
corpus cavernosum
海膽 海胆
海興 海兴
海興縣 海兴县
海船 海船
海芋 海芋
海苔 海苔