中文 Trung Quốc
海芋
海芋
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khổng lồ taro (Alocasia macrorrhizos)
calla phổ biến
海芋 海芋 phát âm tiếng Việt:
[hai3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
giant taro (Alocasia macrorrhizos)
common calla
海苔 海苔
海草 海草
海葵 海葵
海虹 海虹
海蛞蝓 海蛞蝓
海蛤蝓 海蛤蝓