中文 Trung Quốc
海船
海船
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu biển
海船 海船 phát âm tiếng Việt:
[hai3 chuan2]
Giải thích tiếng Anh
sea-going ship
海芋 海芋
海苔 海苔
海草 海草
海藻 海藻
海虹 海虹
海蛞蝓 海蛞蝓