中文 Trung Quốc
海航
海航
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hainan Airlines
海航 海航 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 hang2]
Giải thích tiếng Anh
Hainan Airlines
海船 海船
海芋 海芋
海苔 海苔
海葵 海葵
海藻 海藻
海虹 海虹