中文 Trung Quốc
海綿寶寶
海绵宝宝
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
SpongeBob SquarePants (chúng tôi phim truyền hình phim hoạt hình, 1999-)
海綿寶寶 海绵宝宝 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 mian2 Bao3 bao3]
Giải thích tiếng Anh
SpongeBob SquarePants (US TV animated series, 1999-)
海綿狀 海绵状
海綿體 海绵体
海膽 海胆
海興縣 海兴县
海航 海航
海船 海船