中文 Trung Quốc
海水倒灌
海水倒灌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước mặn xâm nhập
海水倒灌 海水倒灌 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shui3 dao4 guan4]
Giải thích tiếng Anh
saltwater intrusion
海水養殖 海水养殖
海河 海河
海法 海法
海洋 海洋
海洋學 海洋学
海洋性 海洋性