中文 Trung Quốc
海林市
海林市
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hailin thành phố cấp quận Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
海林市 海林市 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 lin2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
Hailin county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
海枯石爛 海枯石烂
海棗 海枣
海棠花 海棠花
海森堡 海森堡
海椒 海椒
海椰子 海椰子