中文 Trung Quốc
海林
海林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hailin thành phố cấp quận Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
海林 海林 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
Hailin county level city in Mudanjiang 牡丹江, Heilongjiang
海林市 海林市
海枯石爛 海枯石烂
海棗 海枣
海森伯 海森伯
海森堡 海森堡
海椒 海椒