中文 Trung Quốc
海東青
海东青
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(Loài chim Trung Quốc) gyrfalcon (Falco rusticolus)
海東青 海东青 phát âm tiếng Việt:
[hai3 dong1 qing1]
Giải thích tiếng Anh
(Chinese bird species) gyrfalcon (Falco rusticolus)
海林 海林
海林市 海林市
海枯石爛 海枯石烂
海棠花 海棠花
海森伯 海森伯
海森堡 海森堡