中文 Trung Quốc
海東
海东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tỉnh lỵ Haidong, Qinghai
海東 海东 phát âm tiếng Việt:
[Hai3 dong1]
Giải thích tiếng Anh
Haidong prefecture, Qinghai
海東地區 海东地区
海東青 海东青
海林 海林
海枯石爛 海枯石烂
海棗 海枣
海棠花 海棠花