中文 Trung Quốc
海巡
海巡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuần duyên Hoa Kỳ
海巡 海巡 phát âm tiếng Việt:
[hai3 xun2]
Giải thích tiếng Anh
coast guard
海市 海市
海市蜃樓 海市蜃楼
海帶 海带
海床 海床
海底 海底
海底撈月 海底捞月