中文 Trung Quốc
海市蜃樓
海市蜃楼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Mirage (nghĩa đen hoặc hình.)
海市蜃樓 海市蜃楼 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shi4 shen4 lou2]
Giải thích tiếng Anh
mirage (lit. or fig.)
海帶 海带
海平面 海平面
海床 海床
海底撈月 海底捞月
海底撈針 海底捞针
海底擴張 海底扩张