中文 Trung Quốc
海床
海床
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đáy biển
biển
đáy đại dương
海床 海床 phát âm tiếng Việt:
[hai3 chuang2]
Giải thích tiếng Anh
seabed
seafloor
bottom of the ocean
海底 海底
海底撈月 海底捞月
海底撈針 海底捞针
海底擴張說 海底扩张说
海底椰 海底椰
海底輪 海底轮