中文 Trung Quốc
  • 海底撈月 繁體中文 tranditional chinese海底撈月
  • 海底捞月 简体中文 tranditional chinese海底捞月
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để lấy mặt trăng từ đáy biển (thành ngữ); một ảo ảnh vô vọng
海底撈月 海底捞月 phát âm tiếng Việt:
  • [hai3 di3 lao1 yue4]

Giải thích tiếng Anh
  • to fetch the moon from the seabed (idiom); a hopeless illusion