中文 Trung Quốc
海帶
海带
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Rong biển
海帶 海带 phát âm tiếng Việt:
[hai3 dai4]
Giải thích tiếng Anh
kelp
海平面 海平面
海床 海床
海底 海底
海底撈針 海底捞针
海底擴張 海底扩张
海底擴張說 海底扩张说