中文 Trung Quốc
海參
海参
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa leo biển
海參 海参 phát âm tiếng Việt:
[hai3 shen1]
Giải thích tiếng Anh
sea cucumber
海參崴 海参崴
海口 海口
海口 海口
海員 海员
海嘯 海啸
海地 海地